Kết quả Highlanders vs GreenFuel, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Highlanders vs GreenFuel
Đối đầu Highlanders vs GreenFuel
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ GreenFuel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Highlanders 14GreenFuel 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.75
0.95U 1.75
0.851
2.00X
2.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highlanders vs GreenFuel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 31
-
Highlanders vs GreenFuel: Diễn biến chính
-
9'Lynoth Chikuhwa1-0
-
42'Lynoth Chikuhwa2-0
-
83'Marvin Sibanda3-0
-
90'Lynoth Chikuhwa4-0
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Highlanders vs GreenFuel: Số liệu thống kê
-
HighlandersGreenFuel
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
68Pha tấn công72
-
-
81Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 33 | 20 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 66 | T B T T B B |
2 | FC Platinum | 33 | 17 | 9 | 7 | 44 | 25 | 19 | 60 | H T B T T H |
3 | Ngezi Platinum | 33 | 13 | 15 | 5 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B H H T T |
4 | Manica Diamond | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 18 | 7 | 51 | H T B T H T |
5 | Herentals FC | 33 | 12 | 12 | 9 | 29 | 29 | 0 | 48 | H T T T B H |
6 | Highlanders | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 32 | 10 | 47 | B T B T B B |
7 | Chicken Inn | 33 | 11 | 13 | 9 | 26 | 22 | 4 | 46 | T B B H T H |
8 | Dynamos FC | 33 | 10 | 16 | 7 | 26 | 24 | 2 | 46 | B T T H H B |
9 | Capps linked | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 45 | H T H B T B |
10 | Tron | 33 | 9 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T T B B T H |
11 | ZPC Kariba | 33 | 7 | 20 | 6 | 17 | 17 | 0 | 41 | B H H H H T |
12 | Yadah FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 41 | H T B H B T |
13 | Bulawayo Chiefs | 33 | 7 | 15 | 11 | 22 | 28 | -6 | 36 | H H T B H B |
14 | GreenFuel | 33 | 8 | 12 | 13 | 25 | 37 | -12 | 36 | B H T B T B |
15 | Bikita Minerals FC | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 36 | -11 | 35 | H B B H T B |
16 | Hwange Colliery | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 40 | -16 | 35 | H B H T B T |
17 | Chegutu Pirates | 33 | 8 | 8 | 17 | 22 | 34 | -12 | 32 | B T T T B T |
18 | Arenel Movers | 33 | 4 | 10 | 19 | 20 | 44 | -24 | 22 | H B B B B B |