Kết quả Chicken Inn vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 06/11
Kết quả Chicken Inn vs Ngezi Platinum
Đối đầu Chicken Inn vs Ngezi Platinum
Phong độ Chicken Inn gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202420:00
-
Chicken Inn 21Ngezi Platinum 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 1.75
0.72U 1.75
0.931
3.00X
1.952
3.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicken Inn vs Ngezi Platinum
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 32
-
Chicken Inn vs Ngezi Platinum: Diễn biến chính
-
45'0-1Talent Chamboko
-
45'Elshamar Farasi1-1
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Chicken Inn vs Ngezi Platinum: Số liệu thống kê
-
Chicken InnNgezi Platinum
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
72Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 34 | 20 | 6 | 8 | 39 | 24 | 15 | 66 | T B T T B B |
2 | FC Platinum | 34 | 17 | 10 | 7 | 44 | 25 | 19 | 61 | H T B T T H |
3 | Ngezi Platinum | 33 | 13 | 15 | 5 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B H H T T |
4 | Manica Diamond | 34 | 14 | 12 | 8 | 27 | 19 | 8 | 54 | H T B T H T |
5 | Herentals FC | 34 | 12 | 13 | 9 | 29 | 29 | 0 | 49 | H T T T B H |
6 | Highlanders | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 32 | 10 | 47 | B T B T B B |
7 | Chicken Inn | 34 | 11 | 14 | 9 | 26 | 22 | 4 | 47 | T B B H T H |
8 | Dynamos FC | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 26 | 1 | 46 | T T H H B B |
9 | Capps linked | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 45 | H T H B T B |
10 | ZPC Kariba | 34 | 8 | 20 | 6 | 18 | 17 | 1 | 44 | B H H H H T |
11 | Tron | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 32 | 2 | 42 | T T B B T H |
12 | Yadah FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 41 | H T B H B T |
13 | GreenFuel | 34 | 9 | 12 | 13 | 27 | 38 | -11 | 39 | H T B T B T |
14 | Bikita Minerals FC | 34 | 8 | 14 | 12 | 27 | 36 | -9 | 38 | B B H T B T |
15 | Bulawayo Chiefs | 34 | 7 | 15 | 12 | 23 | 30 | -7 | 36 | H H T B H B |
16 | Hwange Colliery | 34 | 8 | 11 | 15 | 24 | 42 | -18 | 35 | B H T B T B |
17 | Chegutu Pirates | 34 | 8 | 9 | 17 | 22 | 34 | -12 | 33 | T T T B T H |
18 | Arenel Movers | 34 | 4 | 11 | 19 | 20 | 44 | -24 | 23 | B B B B B H |