Đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery, 20h00 ngày 24/8
Kết quả Ngezi Platinum vs Hwange Colliery
Đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Hwange Colliery gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Ngezi Platinum vs Hwange Colliery
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery trước đây
-
21/04/2024Hwange Colliery0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
05/11/2023Hwange Colliery1 - 0Ngezi Platinum0 - 0L
-
01/07/2023Ngezi Platinum2 - 1Hwange Colliery2 - 0W
-
24/08/2019Ngezi Platinum1 - 1Hwange Colliery0 - 1D
-
14/04/2019Hwange Colliery2 - 1Ngezi Platinum1 - 1L
-
30/07/2017Ngezi Platinum4 - 1Hwange Colliery3 - 1W
-
09/04/2017Hwange Colliery0 - 2Ngezi Platinum0 - 0W
-
29/10/2016Ngezi Platinum3 - 0Hwange Colliery0 - 0W
-
24/04/2016Hwange Colliery2 - 0Ngezi Platinum0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Hwange Colliery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngezi Platinum và Hwange Colliery trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 17 | 16 | 45 | T H B T B T |
2 | Simba Bhora | 23 | 13 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 44 | T H T T T H |
3 | Ngezi Platinum | 23 | 9 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 38 | T H H H H H |
4 | Highlanders | 23 | 9 | 10 | 4 | 28 | 19 | 9 | 37 | T T B H T H |
5 | Manica Diamond | 23 | 9 | 9 | 5 | 17 | 12 | 5 | 36 | B H H H B H |
6 | Chicken Inn | 23 | 8 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 34 | H T T B T H |
7 | Dynamos FC | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31 | B T H H H H |
8 | Capps linked | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B H B T T |
9 | Herentals FC | 23 | 6 | 11 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | T T B B H H |
10 | Bulawayo Chiefs | 23 | 6 | 9 | 8 | 16 | 19 | -3 | 27 | T B B B H T |
11 | GreenFuel | 23 | 6 | 9 | 8 | 16 | 20 | -4 | 27 | B H T H H H |
12 | ZPC Kariba | 23 | 4 | 14 | 5 | 12 | 13 | -1 | 26 | H H H T H B |
13 | Yadah FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | H T H T B B |
14 | Bikita Minerals FC | 23 | 5 | 11 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B B H H H B |
15 | Tron | 23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | -4 | 24 | H H B H H T |
16 | Hwange Colliery | 23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B T B H T |
17 | Chegutu Pirates | 23 | 4 | 7 | 12 | 13 | 23 | -10 | 19 | B H H H B B |
18 | Arenel Movers | 23 | 3 | 9 | 11 | 13 | 28 | -15 | 18 | B B T T H B |
Cập nhật: