Đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn, 20h00 ngày 01/9
Kết quả Hwange Colliery vs Chicken Inn
Đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn
Phong độ Hwange Colliery gần đây
Phong độ Chicken Inn gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Hwange Colliery vs Chicken Inn
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn trước đây
-
24/04/2024Chicken Inn1 - 0Hwange Colliery1 - 0L
-
26/11/2023Hwange Colliery0 - 0Chicken Inn0 - 0D
-
29/07/2023Chicken Inn2 - 1Hwange Colliery0 - 0L
-
16/11/2019Chicken Inn1 - 1Hwange Colliery1 - 0D
-
14/07/2019Hwange Colliery2 - 1Chicken Inn0 - 1W
-
26/08/2017Chicken Inn1 - 0Hwange Colliery1 - 0L
-
30/04/2017Hwange Colliery0 - 1Chicken Inn0 - 1L
-
07/09/2016Chicken Inn1 - 0Hwange Colliery0 - 0L
-
29/06/2016Hwange Colliery0 - 0Chicken Inn0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Chicken Inn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwange Colliery (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hwange Colliery (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hwange Colliery thắng
Bại: là số trận Hwange Colliery thua
Thắng: là số trận Hwange Colliery thắng
Bại: là số trận Hwange Colliery thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hwange Colliery và Chicken Inn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 25 | 15 | 5 | 5 | 31 | 18 | 13 | 50 | T T T H T T |
2 | FC Platinum | 25 | 13 | 7 | 5 | 34 | 19 | 15 | 46 | B T B T B H |
3 | Ngezi Platinum | 24 | 10 | 11 | 3 | 27 | 16 | 11 | 41 | H H H H H T |
4 | Highlanders | 24 | 9 | 11 | 4 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B H T H H |
5 | Manica Diamond | 24 | 9 | 9 | 6 | 17 | 13 | 4 | 36 | H H H B H B |
6 | Chicken Inn | 24 | 8 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 35 | T T B T H H |
7 | Capps linked | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | H B T T T H |
8 | Herentals FC | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 21 | 0 | 32 | T B B H H T |
9 | Dynamos FC | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31 | B T H H H H |
10 | ZPC Kariba | 25 | 5 | 15 | 5 | 14 | 14 | 0 | 30 | H T H B T H |
11 | Yadah FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 27 | -2 | 29 | H T B B T B |
12 | Bikita Minerals FC | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 22 | -3 | 29 | H H H B T B |
13 | Bulawayo Chiefs | 25 | 6 | 10 | 9 | 17 | 21 | -4 | 28 | B B H T B H |
14 | GreenFuel | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 24 | -5 | 28 | T H H H B H |
15 | Tron | 24 | 4 | 13 | 7 | 23 | 27 | -4 | 25 | H B H H T H |
16 | Hwange Colliery | 23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B T B H T |
17 | Chegutu Pirates | 24 | 4 | 7 | 13 | 13 | 25 | -12 | 19 | H H H B B B |
18 | Arenel Movers | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | -16 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: