Đối đầu Chicken Inn vs Highlanders, 20h00 ngày 25/8
Kết quả Chicken Inn vs Highlanders
Đối đầu Chicken Inn vs Highlanders
Phong độ Chicken Inn gần đây
Phong độ Highlanders gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Chicken Inn vs Highlanders
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Highlanders trước đây
-
21/04/2024Highlanders1 - 2Chicken Inn1 - 2W
-
03/09/2023Highlanders0 - 2Chicken Inn0 - 0W
-
07/04/2023Chicken Inn0 - 0Highlanders0 - 0D
-
09/10/2022Chicken Inn2 - 2Highlanders0 - 0D
-
01/05/2022Highlanders1 - 1Chicken Inn1 - 0D
-
02/10/2019Highlanders2 - 0Chicken Inn0 - 0L
-
11/05/2019Chicken Inn3 - 0Highlanders3 - 0W
-
23/08/2018Highlanders2 - 3Chicken Inn0 - 3W
-
15/04/2018Chicken Inn2 - 2Highlanders0 - 1D
-
01/10/2017Chicken Inn0 - 4Highlanders0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chicken Inn vs Highlanders
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Highlanders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Highlanders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicken Inn (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Chicken Inn (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chicken Inn và Highlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 24 | 14 | 5 | 5 | 30 | 18 | 12 | 47 | H T T T H T |
2 | FC Platinum | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 17 | 16 | 45 | T H B T B T |
3 | Ngezi Platinum | 23 | 9 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 38 | T H H H H H |
4 | Highlanders | 23 | 9 | 10 | 4 | 28 | 19 | 9 | 37 | T T B H T H |
5 | Manica Diamond | 23 | 9 | 9 | 5 | 17 | 12 | 5 | 36 | B H H H B H |
6 | Chicken Inn | 23 | 8 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 34 | H T T B T H |
7 | Herentals FC | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 21 | 0 | 32 | T B B H H T |
8 | Dynamos FC | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31 | B T H H H H |
9 | Capps linked | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B H B T T |
10 | ZPC Kariba | 24 | 5 | 14 | 5 | 13 | 13 | 0 | 29 | H H T H B T |
11 | Bulawayo Chiefs | 24 | 6 | 9 | 9 | 16 | 20 | -4 | 27 | B B B H T B |
12 | GreenFuel | 24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 22 | -5 | 27 | H T H H H B |
13 | Yadah FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | H T H T B B |
14 | Bikita Minerals FC | 23 | 5 | 11 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B B H H H B |
15 | Tron | 23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | -4 | 24 | H H B H H T |
16 | Hwange Colliery | 23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B T B H T |
17 | Chegutu Pirates | 23 | 4 | 7 | 12 | 13 | 23 | -10 | 19 | B H H H B B |
18 | Arenel Movers | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | -16 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: