Đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked, 20h00 ngày 10/8
Kết quả ZPC Kariba vs Capps linked
Đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked
Phong độ ZPC Kariba gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: ZPC Kariba vs Capps linked
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked trước đây
-
14/04/2024Capps linked1 - 1ZPC Kariba0 - 1D
-
26/08/2023ZPC Kariba0 - 0Capps linked0 - 0D
-
02/04/2023Capps linked1 - 0ZPC Kariba0 - 0L
-
26/06/2022Capps linked0 - 1ZPC Kariba0 - 0W
-
06/11/2021ZPC Kariba0 - 0Capps linked0 - 0D
-
14/11/2019Capps linked2 - 1ZPC Kariba0 - 1L
-
06/07/2019ZPC Kariba1 - 0Capps linked0 - 0W
-
20/10/2018ZPC Kariba1 - 0Capps linked1 - 0W
-
18/05/2017ZPC Kariba2 - 1Capps linked1 - 0W
-
21/09/2016ZPC Kariba0 - 0Capps linked0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked
- Thống kê lịch sử đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZPC Kariba vs Capps linked: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZPC Kariba (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
ZPC Kariba (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZPC Kariba thắng
Bại: là số trận ZPC Kariba thua
Thắng: là số trận ZPC Kariba thắng
Bại: là số trận ZPC Kariba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZPC Kariba và Capps linked trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 22 | 13 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Platinum | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | H T H B T B |
3 | Ngezi Platinum | 22 | 9 | 10 | 3 | 24 | 15 | 9 | 37 | T T H H H H |
4 | Highlanders | 22 | 9 | 9 | 4 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T T B H T |
5 | Manica Diamond | 22 | 9 | 8 | 5 | 17 | 12 | 5 | 35 | H B H H H B |
6 | Chicken Inn | 22 | 8 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 33 | H H T T B T |
7 | Dynamos FC | 22 | 6 | 12 | 4 | 17 | 16 | 1 | 30 | T B T H H H |
8 | Herentals FC | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 20 | -1 | 28 | H T T B B H |
9 | Capps linked | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 22 | 1 | 27 | B H B H B T |
10 | Yadah FC | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 26 | T H T H T B |
11 | ZPC Kariba | 22 | 4 | 14 | 4 | 12 | 12 | 0 | 26 | B H H H T H |
12 | Bikita Minerals FC | 22 | 5 | 11 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | H B B H H H |
13 | GreenFuel | 22 | 6 | 8 | 8 | 16 | 20 | -4 | 26 | B B H T H H |
14 | Bulawayo Chiefs | 22 | 5 | 9 | 8 | 15 | 19 | -4 | 24 | H T B B B H |
15 | Tron | 22 | 3 | 12 | 7 | 19 | 25 | -6 | 21 | H H H B H H |
16 | Chegutu Pirates | 22 | 4 | 7 | 11 | 13 | 22 | -9 | 19 | T B H H H B |
17 | Arenel Movers | 22 | 3 | 9 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B B B T T H |
18 | Hwange Colliery | 22 | 3 | 8 | 11 | 12 | 25 | -13 | 17 | H H B T B H |
Cập nhật: