Đối đầu GreenFuel vs Capps linked, 20h00 ngày 31/8
Kết quả GreenFuel vs Capps linked
Đối đầu GreenFuel vs Capps linked
Phong độ GreenFuel gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: GreenFuel vs Capps linked
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GreenFuel vs Capps linked trước đây
-
25/04/2024Capps linked3 - 0GreenFuel0 - 0L
-
12/11/2023GreenFuel2 - 2Capps linked2 - 0D
-
15/07/2023Capps linked2 - 0GreenFuel1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GreenFuel vs Capps linked
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Capps linked: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Capps linked: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Capps linked: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GreenFuel (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
GreenFuel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GreenFuel và Capps linked trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 24 | 14 | 5 | 5 | 30 | 18 | 12 | 47 | H T T T H T |
2 | FC Platinum | 24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B T B T B |
3 | Highlanders | 24 | 9 | 11 | 4 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B H T H H |
4 | Ngezi Platinum | 23 | 9 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 38 | T H H H H H |
5 | Manica Diamond | 24 | 9 | 9 | 6 | 17 | 13 | 4 | 36 | H H H B H B |
6 | Chicken Inn | 24 | 8 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 35 | T T B T H H |
7 | Capps linked | 24 | 9 | 6 | 9 | 25 | 22 | 3 | 33 | B H B T T T |
8 | Herentals FC | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 21 | 0 | 32 | T B B H H T |
9 | Dynamos FC | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31 | B T H H H H |
10 | ZPC Kariba | 24 | 5 | 14 | 5 | 13 | 13 | 0 | 29 | H H T H B T |
11 | Yadah FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H T B B T |
12 | Bikita Minerals FC | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H B T |
13 | Bulawayo Chiefs | 24 | 6 | 9 | 9 | 16 | 20 | -4 | 27 | B B B H T B |
14 | GreenFuel | 24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 22 | -5 | 27 | H T H H H B |
15 | Tron | 23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | -4 | 24 | H H B H H T |
16 | Hwange Colliery | 23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B T B H T |
17 | Chegutu Pirates | 24 | 4 | 7 | 13 | 13 | 24 | -11 | 19 | H H H B B B |
18 | Arenel Movers | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | -16 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: