Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Herentals FC
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Herentals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs Herentals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC trước đây
-
18/05/2024Herentals FC2 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0L
-
19/11/2023Herentals FC1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0L
-
22/07/2023Bulawayo Chiefs1 - 2Herentals FC1 - 1L
-
30/10/2022Bulawayo Chiefs2 - 1Herentals FC0 - 1W
-
14/05/2022Herentals FC1 - 1Bulawayo Chiefs0 - 1D
-
14/12/2019Bulawayo Chiefs0 - 1Herentals FC0 - 1L
-
03/08/2019Herentals FC0 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0D
-
12/09/2018Herentals FC1 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0L
-
02/05/2018Bulawayo Chiefs0 - 0Herentals FC0 - 0D
-
20/11/2022Bulawayo Chiefs1 - 0Herentals FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Herentals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và Herentals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 28 | 17 | 6 | 5 | 35 | 19 | 16 | 57 | H T T T T H |
2 | FC Platinum | 28 | 14 | 8 | 6 | 36 | 21 | 15 | 50 | T B H B H T |
3 | Ngezi Platinum | 26 | 10 | 13 | 3 | 28 | 17 | 11 | 43 | H H H T H H |
4 | Manica Diamond | 28 | 11 | 10 | 7 | 20 | 15 | 5 | 43 | H B T T B H |
5 | Highlanders | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 25 | 8 | 41 | H H B B T B |
6 | Chicken Inn | 27 | 9 | 12 | 6 | 20 | 17 | 3 | 39 | T H H B H T |
7 | Dynamos FC | 26 | 8 | 14 | 4 | 21 | 18 | 3 | 38 | H H H T H T |
8 | Capps linked | 28 | 10 | 8 | 10 | 31 | 29 | 2 | 38 | T T H T B H |
9 | Herentals FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 25 | 1 | 38 | H T T T B B |
10 | ZPC Kariba | 28 | 7 | 16 | 5 | 16 | 14 | 2 | 37 | B T H H T T |
11 | Yadah FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B H T H |
12 | Tron | 28 | 6 | 14 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T H H B T T |
13 | Bikita Minerals FC | 28 | 6 | 13 | 9 | 20 | 28 | -8 | 31 | B T B H B H |
14 | Bulawayo Chiefs | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B H H H B |
15 | GreenFuel | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B H B H B |
16 | Hwange Colliery | 27 | 6 | 9 | 12 | 16 | 27 | -11 | 27 | H T T B T H |
17 | Arenel Movers | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 34 | -18 | 22 | B B B T B H |
18 | Chegutu Pirates | 28 | 4 | 8 | 16 | 14 | 30 | -16 | 20 | B B B H B B |
Cập nhật: