Đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda, 19h15 ngày 30/12
Kết quả Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda
Đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda
Phong độ Salam Al Qarfa gần đây
Phong độ Al-Yarmok Rawda gần đây
Yemen 2023-2024: Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda
-
Giải đấu: YemenMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda trước đây
-
02/10/2023Al-Yarmok Rawda0 - 3Salam Al Qarfa0 - 0W
-
25/02/2010Al-Yarmok Rawda0 - 0Salam Al Qarfa0 - 0D
-
05/11/2009Salam Al Qarfa1 - 1Al-Yarmok Rawda0 - 0D
-
14/09/2012Salam Al Qarfa2 - 5Al-Yarmok Rawda0 - 0L
-
22/06/2012Al-Yarmok Rawda5 - 1Salam Al Qarfa0 - 0L
-
14/03/2010Al-Yarmok Rawda4 - 1Salam Al Qarfa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda
- Thống kê lịch sử đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Yemen | 3 | 1 | 2 | 0 |
Yemen 2 Division | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp đoàn kết Yemen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salam Al Qarfa vs Al-Yarmok Rawda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salam Al Qarfa (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Salam Al Qarfa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salam Al Qarfa thắng
Bại: là số trận Salam Al Qarfa thua
Thắng: là số trận Salam Al Qarfa thắng
Bại: là số trận Salam Al Qarfa thua
BXH Vòng Bảng Yemen mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Salam Al Qarfa và Al-Yarmok Rawda trên Bảng xếp hạng của Yemen mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Yemen 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wehda Sanaa | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | H T T H H T |
2 | Shab Hadramawt | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T B H T T |
3 | Fahman Abyan | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 14 | T T H H B T |
4 | Al-Yarmok Rawda | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 11 | B B T T H B |
5 | Salam Al Qarfa | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B B H B B |
6 | Shaab Ibb | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B H B T B |
7 | Taliat Taiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: