Đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa, 19h15 ngày 24/12
Kết quả Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa
Đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa
Phong độ Al-Yarmok Rawda gần đây
Phong độ Al Wehda Sanaa gần đây
Yemen 2023-2024: Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa
-
Giải đấu: YemenMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 24/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa trước đây
-
19/10/2023Al Wehda Sanaa2 - 0Al-Yarmok Rawda2 - 0L
-
01/10/2014Al Wehda Sanaa0 - 1Al-Yarmok Rawda0 - 0W
-
28/06/2013Al Wehda Sanaa0 - 1Al-Yarmok Rawda0 - 0W
-
02/04/2013Al-Yarmok Rawda2 - 1Al Wehda Sanaa2 - 0W
-
18/03/2010Al-Yarmok Rawda0 - 3Al Wehda Sanaa0 - 1L
-
05/12/2009Al Wehda Sanaa4 - 0Al-Yarmok Rawda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Yemen | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Yarmok Rawda vs Al Wehda Sanaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Yarmok Rawda (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Yarmok Rawda (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Yarmok Rawda thắng
Bại: là số trận Al-Yarmok Rawda thua
Thắng: là số trận Al-Yarmok Rawda thắng
Bại: là số trận Al-Yarmok Rawda thua
BXH Vòng Bảng Yemen mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Yarmok Rawda và Al Wehda Sanaa trên Bảng xếp hạng của Yemen mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Yemen 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wehda Sanaa | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | T T H T T H |
2 | Shab Hadramawt | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T B H T |
3 | Fahman Abyan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T T H H B |
4 | Al-Yarmok Rawda | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | H T B B T T |
5 | Salam Al Qarfa | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | H T B B B H |
6 | Shaab Ibb | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | H B B B H B |
7 | Taliat Taiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: