Đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba, 19h00 ngày 20/12
Kết quả Ittihad Ibb vs Al Ouroba
Đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba
Phong độ Ittihad Ibb gần đây
Phong độ Al Ouroba gần đây
Yemen 2023-2024: Ittihad Ibb vs Al Ouroba
-
Giải đấu: YemenMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 20/12/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba trước đây
-
13/10/2023Al Ouroba0 - 1Ittihad Ibb0 - 0W
-
27/10/2021Ittihad Ibb1 - 1Al Ouroba1 - 0D
-
09/10/2021Al Ouroba2 - 1Ittihad Ibb-L
-
19/09/2014Al Ouroba2 - 0Ittihad Ibb1 - 0L
-
29/03/2014Ittihad Ibb0 - 2Al Ouroba0 - 0L
-
04/01/2014Al Ouroba0 - 1Ittihad Ibb0 - 0W
-
07/06/2013Al Ouroba0 - 0Ittihad Ibb0 - 0D
-
19/03/2013Ittihad Ibb0 - 1Al Ouroba0 - 1L
-
16/07/2012Ittihad Ibb1 - 0Al Ouroba0 - 0W
-
30/03/2012Al Ouroba0 - 1Ittihad Ibb0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Yemen | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittihad Ibb vs Al Ouroba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ittihad Ibb (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ittihad Ibb (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ittihad Ibb thắng
Bại: là số trận Ittihad Ibb thua
Thắng: là số trận Ittihad Ibb thắng
Bại: là số trận Ittihad Ibb thua
BXH Vòng Bảng Yemen mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ittihad Ibb và Al Ouroba trên Bảng xếp hạng của Yemen mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Yemen 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wehda Sanaa | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T H T T |
2 | Fahman Abyan | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 14 | B T T T H H |
3 | Al-Yarmok Rawda | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T T B T T |
4 | Salam Al Qarfa | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 | T H B B B H |
5 | Shaab Ibb | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | T H B B H |
6 | Shab Hadramawt | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 5 | H T B H B B |
7 | Taliat Taiz | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: