Kết quả Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic, 02h45 ngày 08/03
Kết quả Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic
Đối đầu Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.5
0.93U 3.5
0.881
1.33X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 26
-
Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
44'Gareth Tedstone1-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Trey Thomas Drossel vs Cwmbran Celtic: Số liệu thống kê
-
Trey Thomas DrosselCwmbran Celtic
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
152Pha tấn công139
-
-
101Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 26 | 22 | 3 | 1 | 81 | 22 | 59 | 69 | H T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 26 | 18 | 1 | 7 | 54 | 36 | 18 | 55 | T B T T T T |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 36 | 5 | 43 | T H B B T B |
6 | Flint Mountain | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 43 | 17 | 40 | T T T H B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
9 | Penrhyncoch | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 42 | -3 | 34 | H T T B T H |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 46 | -8 | 28 | B B B B H T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation