Kết quả Trey Thomas Drossel vs Carmarthen, 21h30 ngày 28/12
Kết quả Trey Thomas Drossel vs Carmarthen
Đối đầu Trey Thomas Drossel vs Carmarthen
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
Phong độ Carmarthen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202421:30
-
Carmarthen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.96O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.73X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.83O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trey Thomas Drossel vs Carmarthen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 18
-
Trey Thomas Drossel vs Carmarthen: Diễn biến chính
-
31'Kallum Thomas1-0
-
40'Callum Huggins2-0
-
66'2-0
-
75'2-0
-
75'2-0
-
81'2-0
-
90'Jack Jones3-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Trey Thomas Drossel vs Carmarthen: Số liệu thống kê
-
Trey Thomas DrosselCarmarthen
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
142Pha tấn công107
-
-
90Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
6 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
9 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
14 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation