Kết quả Ruthin Town FC vs Mold Alexandra, 02h45 ngày 18/01
Kết quả Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
Đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Mold Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.5
0.80U 3.5
1.001
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.87-0
0.85O 1.5
0.94U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
-
Sân vận động: Memorial Playing Fields
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 21
-
Ruthin Town FC vs Mold Alexandra: Diễn biến chính
-
9'Josh Evans1-0
-
11'Llyr Morris2-0
-
32'2-0
-
45'2-0
-
46'2-0
-
73'2-0
-
74'2-0
-
87'Llyr Morris3-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Ruthin Town FC vs Mold Alexandra: Số liệu thống kê
-
Ruthin Town FCMold Alexandra
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
90Pha tấn công109
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 23 | 15 | 1 | 7 | 50 | 36 | 14 | 46 | T T B T B T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
6 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation