Kết quả Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare, 03h10 ngày 12/03
Kết quả Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
Đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
Phong độ Penrhyncoch gần đây
Phong độ Llay Miners Welfare gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202503:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.93O 3.5
0.88U 3.5
0.931
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 24
-
Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
44'0-0
-
69'Daniel Owen1-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare: Số liệu thống kê
-
PenrhyncochLlay Miners Welfare
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
166Pha tấn công102
-
-
112Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 26 | 22 | 3 | 1 | 81 | 22 | 59 | 69 | H T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 26 | 18 | 1 | 7 | 54 | 36 | 18 | 55 | T B T T T T |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 36 | 5 | 43 | T H B B T B |
6 | Flint Mountain | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 43 | 17 | 40 | T T T H B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
9 | Penrhyncoch | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 42 | -3 | 34 | H T T B T H |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 46 | -8 | 28 | B B B B H T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation