Kết quả Penrhyncoch vs Buckley Town, 21h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 17

  • Penrhyncoch vs Buckley Town: Diễn biến chính

  • 90'
    0-0
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Penrhyncoch vs Buckley Town: Số liệu thống kê

  • Penrhyncoch
    Buckley Town
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15%
    Kiểm soát bóng
    15%
  •  
     
  • 15%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    15%
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 22 18 3 1 70 19 51 57 T T T T H T
2 Airbus UK Broughton 21 18 1 2 76 24 52 55 T T T T B H
3 Holywell 22 14 1 7 48 36 12 43 T T T B T B
4 Buckley Town 21 12 4 5 39 28 11 40 B H B T T H
5 Llandudno 23 10 4 9 47 46 1 34 T B T T T H
6 Flint Mountain 21 10 3 8 51 39 12 33 B T B H H T
7 Mold Alexandra 22 10 3 9 39 37 2 33 T B B T T H
8 Guilsfield 23 8 5 10 42 44 -2 29 H B B T H H
9 Bangor 1876 22 8 4 10 41 42 -1 28 B H B B H T
10 Denbigh Town 22 8 4 10 49 54 -5 28 H B T T H B
11 Penrhyncoch 21 7 6 8 35 38 -3 27 B T B H H T
12 Gresford 23 8 3 12 29 54 -25 27 T T B B T T
13 Caersws 21 7 3 11 31 33 -2 24 B T B H B B
14 Ruthin Town FC 23 6 3 14 35 47 -12 21 H B T B H B
15 Prestatyn Town FC 23 4 1 18 32 88 -56 13 B T B H T B
16 Llay Miners Welfare 22 2 4 16 27 62 -35 10 B H B B B B

Upgrade Team Relegation