Kết quả Mold Alexandra vs Gresford, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Mold Alexandra vs Gresford
Đối đầu Mold Alexandra vs Gresford
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Phong độ Gresford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.5
0.89U 3.5
0.751
1.95X
3.552
2.80Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mold Alexandra vs Gresford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 25
-
Mold Alexandra vs Gresford: Diễn biến chính
-
26'0-1
Charlie Mann
-
29'0-2
Toby Gallagher-Keenan
-
33'0-3
Toby Gallagher-Keenan
-
68'Lucas Gregson1-3
-
69'1-3
-
73'1-3
-
81'1-3
-
84'1-3
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Mold Alexandra vs Gresford: Số liệu thống kê
-
Mold AlexandraGresford
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
89Pha tấn công68
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 27 | 23 | 3 | 1 | 83 | 22 | 61 | 72 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation