Kết quả Llantwit Major vs Cwmbran Celtic, 21h00 ngày 22/02
Kết quả Llantwit Major vs Cwmbran Celtic
Đối đầu Llantwit Major vs Cwmbran Celtic
Phong độ Llantwit Major gần đây
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3
0.90U 3
0.901
1.50X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llantwit Major vs Cwmbran Celtic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 24
-
Llantwit Major vs Cwmbran Celtic: Diễn biến chính
-
43'0-0
-
50'Matt Kimmins1-0
-
74'Ioan Emanuel2-0
-
90'2-0
-
90'2-0
-
90'2-0
-
90'2-1
Andrew Larcombe
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llantwit Major vs Cwmbran Celtic: Số liệu thống kê
-
Llantwit MajorCwmbran Celtic
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
70Pha tấn công60
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 23 | 15 | 1 | 7 | 50 | 36 | 14 | 46 | T T B T B T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
6 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation