Kết quả Llanelli vs Penrhiwceiber Rangers, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Llanelli vs Penrhiwceiber Rangers
Phong độ Llanelli gần đây
Phong độ Penrhiwceiber Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.04X
13.002
26.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llanelli vs Penrhiwceiber Rangers
-
Sân vận động: Stebonheath Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 14
-
Llanelli vs Penrhiwceiber Rangers: Diễn biến chính
-
4'Joseph Lloyd1-0
-
47'Ethan Cann2-0
-
72'Josef Hopkins3-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llanelli vs Penrhiwceiber Rangers: Số liệu thống kê
-
LlanelliPenrhiwceiber Rangers
-
16Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
63Pha tấn công27
-
-
66Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
2 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
6 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
10 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
11 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation