Đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel, 02h30 ngày 18/1
Kết quả Taffs Well vs Trey Thomas Drossel
Đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel
Phong độ Taffs Well gần đây
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Taffs Well vs Trey Thomas Drossel
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel trước đây
-
21/09/2024Taffs Well0 - 1Trey Thomas Drossel0 - 0L
-
17/08/2024Trey Thomas Drossel3 - 0Taffs Well3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel
- Thống kê lịch sử đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales FAW nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taffs Well vs Trey Thomas Drossel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taffs Well (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Taffs Well (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taffs Well thắng
Bại: là số trận Taffs Well thua
Thắng: là số trận Taffs Well thắng
Bại: là số trận Taffs Well thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taffs Well và Trey Thomas Drossel trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
6 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
7 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
8 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
9 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: