Đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch, 20h30 ngày 07/9
Kết quả Colwyn Bay vs Penrhyncoch
Đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch
Phong độ Colwyn Bay gần đây
Phong độ Penrhyncoch gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Colwyn Bay vs Penrhyncoch
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch trước đây
-
07/04/2023Penrhyncoch0 - 2Colwyn Bay0 - 1W
-
01/04/2023Colwyn Bay3 - 0Penrhyncoch2 - 0W
-
05/02/2022Colwyn Bay5 - 1Penrhyncoch4 - 0W
-
14/08/2021Penrhyncoch0 - 4Colwyn Bay0 - 2W
-
29/02/2020Colwyn Bay2 - 1Penrhyncoch1 - 0W
-
28/09/2019Penrhyncoch2 - 0Colwyn Bay1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Penrhyncoch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colwyn Bay (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Colwyn Bay (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colwyn Bay thắng
Bại: là số trận Colwyn Bay thua
Thắng: là số trận Colwyn Bay thắng
Bại: là số trận Colwyn Bay thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colwyn Bay và Penrhyncoch trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | 20 | 18 | T T T T T T |
2 | Holywell | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 12 | T B B T T T |
3 | Bangor 1876 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T B B T T |
4 | Colwyn Bay | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T H H T T |
5 | Buckley Town | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T B |
6 | Mold Alexandra | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 9 | T B T B B T |
7 | Guilsfield | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B B T T T |
8 | Flint Mountain | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B T B B T |
9 | Caersws | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T T B B |
10 | Penrhyncoch | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H B B T T |
11 | Ruthin Town FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 6 | B T B T B B |
12 | Denbigh Town | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B T T B |
13 | Llandudno | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B B T H B B |
14 | Gresford | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
15 | Prestatyn Town FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 24 | -19 | 3 | B T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: