Đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra, 02h45 ngày 18/1
Kết quả Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
Đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra trước đây
-
14/09/2024Mold Alexandra2 - 0Ruthin Town FC2 - 0L
-
13/04/2024Mold Alexandra0 - 3Ruthin Town FC0 - 3W
-
29/07/2023Ruthin Town FC1 - 2Mold Alexandra1 - 1L
-
08/03/2023Ruthin Town FC1 - 1Mold Alexandra1 - 1D
-
24/09/2022Mold Alexandra1 - 2Ruthin Town FC0 - 1W
-
11/03/2017Mold Alexandra0 - 3Ruthin Town FC0 - 2W
-
29/10/2016Ruthin Town FC0 - 2Mold Alexandra0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 2 | 1 | 2 |
Wales Cymru Alliance | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Mold Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Mold Alexandra trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
6 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
7 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
8 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
9 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: