Đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town, 21h00 ngày 16/12
Kết quả Ruthin Town FC vs Llanidloes Town
Đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Llanidloes Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Llanidloes Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town trước đây
-
25/02/2023Ruthin Town FC2 - 0Llanidloes Town0 - 0W
-
27/08/2022Llanidloes Town2 - 1Ruthin Town FC2 - 0L
-
12/03/2022Llanidloes Town2 - 0Ruthin Town FC1 - 0L
-
11/12/2021Ruthin Town FC2 - 0Llanidloes Town1 - 0W
-
11/09/2010Llanidloes Town1 - 0Ruthin Town FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llanidloes Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Llanidloes Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 17 | 23 | 35 | H T H T T T |
2 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Denbigh Town | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 24 | 9 | 25 | B T T T T H |
5 | Mold Alexandra | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Bangor 1876 | 12 | 6 | 0 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | T B B B T T |
8 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Llandudno | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B B T T T H |
12 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
13 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
14 | Buckley Town | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B T B B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: