Đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell, 02h45 ngày 01/3
Kết quả Prestatyn Town FC vs Holywell
Đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Phong độ Holywell gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Prestatyn Town FC vs Holywell
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell trước đây
-
27/07/2024Holywell6 - 0Prestatyn Town FC2 - 0L
-
20/03/2024Holywell4 - 0Prestatyn Town FC2 - 0L
-
09/09/2023Prestatyn Town FC0 - 4Holywell0 - 3L
-
01/04/2023Prestatyn Town FC1 - 2Holywell1 - 0L
-
23/02/2023Holywell1 - 0Prestatyn Town FC1 - 0L
-
15/04/2022Holywell4 - 1Prestatyn Town FC2 - 1L
-
11/08/2021Prestatyn Town FC2 - 1Holywell2 - 1W
-
22/09/2021Prestatyn Town FC3 - 4Holywell2 - 1L
-
12/01/2019Prestatyn Town FC1 - 0Holywell1 - 0W
-
25/08/2018Holywell0 - 1Prestatyn Town FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 1 | 0 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Holywell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prestatyn Town FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Prestatyn Town FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prestatyn Town FC và Holywell trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 23 | 15 | 1 | 7 | 50 | 36 | 14 | 46 | T T B T B T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: