Đối đầu Porthmadog vs Gresford, 21h00 ngày 02/3
Kết quả Porthmadog vs Gresford
Đối đầu Porthmadog vs Gresford
Phong độ Porthmadog gần đây
Phong độ Gresford gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Porthmadog vs Gresford
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porthmadog vs Gresford trước đây
-
09/09/2023Gresford2 - 3Porthmadog2 - 2W
-
08/04/2023Gresford3 - 1Porthmadog2 - 0L
-
03/08/2022Porthmadog0 - 1Gresford0 - 0L
-
01/02/2020Gresford7 - 1Porthmadog0 - 1L
-
09/11/2019Porthmadog4 - 1Gresford1 - 1W
-
23/03/2019Porthmadog6 - 0Gresford4 - 0W
-
24/11/2018Gresford0 - 1Porthmadog0 - 0W
-
16/12/2017Gresford1 - 1Porthmadog0 - 0D
-
12/08/2017Porthmadog2 - 0Gresford0 - 0W
-
18/03/2017Gresford2 - 0Porthmadog1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Porthmadog vs Gresford
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Gresford: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Gresford: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Gresford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porthmadog (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Porthmadog (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porthmadog thắng
Bại: là số trận Porthmadog thua
Thắng: là số trận Porthmadog thắng
Bại: là số trận Porthmadog thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porthmadog và Gresford trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 24 | 18 | 4 | 2 | 67 | 23 | 44 | 58 | T H T T T T |
2 | Holywell | 21 | 18 | 2 | 1 | 52 | 15 | 37 | 56 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 22 | 17 | 3 | 2 | 62 | 23 | 39 | 54 | H B T T B T |
4 | Mold Alexandra | 21 | 15 | 0 | 6 | 54 | 30 | 24 | 45 | T T B T T B |
5 | Denbigh Town | 21 | 13 | 2 | 6 | 50 | 39 | 11 | 41 | B T T T H T |
6 | Bangor 1876 | 23 | 13 | 0 | 10 | 49 | 46 | 3 | 39 | T B T T T B |
7 | Ruthin Town FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 42 | 37 | 5 | 28 | T H B B T T |
8 | Guilsfield | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 27 | T B H B H B |
9 | Gresford | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 41 | -8 | 26 | B T B B T H |
10 | Llandudno | 24 | 8 | 1 | 15 | 48 | 63 | -15 | 25 | B B T T B B |
11 | Caersws | 21 | 6 | 6 | 9 | 41 | 40 | 1 | 24 | H B B B B H |
12 | Prestatyn Town FC | 23 | 7 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 24 | B H B T T B |
13 | Buckley Town | 22 | 6 | 4 | 12 | 38 | 47 | -9 | 22 | H T T T B T |
14 | Porthmadog | 24 | 6 | 3 | 15 | 33 | 51 | -18 | 21 | B B B B T T |
15 | Llanidloes Town | 20 | 2 | 3 | 15 | 22 | 69 | -47 | 9 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 23 | 1 | 2 | 20 | 20 | 63 | -43 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: