Đối đầu Goytre Utd vs Llanelli, 02h30 ngày 01/3
Kết quả Goytre Utd vs Llanelli
Đối đầu Goytre Utd vs Llanelli
Phong độ Goytre Utd gần đây
Phong độ Llanelli gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Goytre Utd vs Llanelli
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llanelli trước đây
-
23/11/2024Llanelli7 - 1Goytre Utd3 - 1L
-
01/04/2024Goytre Utd2 - 1Llanelli1 - 0W
-
09/08/2023Llanelli4 - 1Goytre Utd2 - 0L
-
26/11/2022Goytre Utd1 - 5Llanelli1 - 2L
-
29/08/2022Llanelli2 - 0Goytre Utd1 - 0L
-
04/12/2021Llanelli3 - 1Goytre Utd0 - 0L
-
20/11/2021Goytre Utd3 - 0Llanelli2 - 0W
-
14/12/2019Llanelli2 - 2Goytre Utd1 - 0D
-
24/08/2019Goytre Utd0 - 1Llanelli0 - 1L
-
18/04/2018Goytre Utd0 - 5Llanelli0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Goytre Utd vs Llanelli
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llanelli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llanelli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 9 | 2 | 1 | 6 |
Welsh Football League First Division | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llanelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goytre Utd (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Goytre Utd (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goytre Utd và Llanelli trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 23 | 15 | 1 | 7 | 50 | 36 | 14 | 46 | T T B T B T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: