Đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic, 02h30 ngày 18/1
Kết quả Trefelin vs Cwmbran Celtic
Đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic
Phong độ Trefelin gần đây
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Trefelin vs Cwmbran Celtic
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic trước đây
-
21/09/2024Cwmbran Celtic3 - 4Trefelin0 - 0W
-
10/08/2024Cwmbran Celtic1 - 3Trefelin0 - 3W
-
18/04/2024Cwmbran Celtic4 - 1Trefelin3 - 1L
-
23/09/2023Trefelin1 - 2Cwmbran Celtic0 - 2L
-
15/04/2023Cwmbran Celtic1 - 1Trefelin0 - 0D
-
01/10/2022Trefelin3 - 1Cwmbran Celtic1 - 0W
-
22/01/2022Cwmbran Celtic2 - 1Trefelin1 - 0L
-
18/09/2021Trefelin3 - 4Cwmbran Celtic1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic
- Thống kê lịch sử đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales FAW nam | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trefelin vs Cwmbran Celtic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trefelin (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Trefelin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trefelin thắng
Bại: là số trận Trefelin thua
Thắng: là số trận Trefelin thắng
Bại: là số trận Trefelin thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trefelin và Cwmbran Celtic trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
6 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
7 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
8 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
9 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: