Đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA, 02h30 ngày 24/2
Kết quả Prestatyn Town FC vs Chirk AAA
Đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Phong độ Chirk AAA gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Prestatyn Town FC vs Chirk AAA
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA trước đây
-
17/02/2024Chirk AAA0 - 3Prestatyn Town FC0 - 3W
-
08/03/2023Prestatyn Town FC1 - 5Chirk AAA1 - 4L
-
24/09/2022Chirk AAA2 - 1Prestatyn Town FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Chirk AAA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prestatyn Town FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Prestatyn Town FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prestatyn Town FC và Chirk AAA trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 23 | 17 | 4 | 2 | 64 | 23 | 41 | 55 | T T H T T T |
2 | Holywell | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 13 | 35 | 53 | T T T T T T |
3 | Flint | 21 | 16 | 3 | 2 | 58 | 21 | 37 | 51 | T H B T T B |
4 | Mold Alexandra | 20 | 15 | 0 | 5 | 54 | 27 | 27 | 45 | T T T B T T |
5 | Bangor 1876 | 22 | 13 | 0 | 9 | 47 | 42 | 5 | 39 | B T B T T T |
6 | Denbigh Town | 19 | 12 | 1 | 6 | 44 | 34 | 10 | 37 | B T B T T T |
7 | Ruthin Town FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 42 | 37 | 5 | 28 | T H B B T T |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | H H T B H B |
9 | Gresford | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B B T B B T |
10 | Llandudno | 23 | 8 | 1 | 14 | 47 | 58 | -11 | 25 | T B B T T B |
11 | Caersws | 20 | 6 | 5 | 9 | 40 | 39 | 1 | 23 | T H B B B B |
12 | Prestatyn Town FC | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 48 | -21 | 21 | B T B H B T |
13 | Buckley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 33 | 46 | -13 | 19 | B H T T T B |
14 | Porthmadog | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 50 | -19 | 18 | B B B B B T |
15 | Llanidloes Town | 19 | 2 | 3 | 14 | 21 | 67 | -46 | 9 | H B T B B B |
16 | Chirk AAA | 22 | 1 | 2 | 19 | 19 | 61 | -42 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: