Đối đầu Carmarthen vs Llanelli, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Carmarthen vs Llanelli
Đối đầu Carmarthen vs Llanelli
Phong độ Carmarthen gần đây
Phong độ Llanelli gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Carmarthen vs Llanelli
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli trước đây
-
17/08/2024Llanelli1 - 1Carmarthen0 - 0D
-
16/03/2024Carmarthen0 - 1Llanelli0 - 1L
-
19/08/2023Llanelli4 - 3Carmarthen1 - 1L
-
11/02/2023Carmarthen1 - 3Llanelli1 - 1L
-
05/11/2022Llanelli0 - 3Carmarthen0 - 1W
-
12/03/2022Carmarthen3 - 1Llanelli0 - 0W
-
21/08/2021Llanelli2 - 0Carmarthen0 - 0L
-
01/07/2023Carmarthen1 - 6Llanelli0 - 3L
-
13/04/2019Carmarthen3 - 1Llanelli2 - 1W
-
16/02/2019Llanelli0 - 3Carmarthen0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Carmarthen vs Llanelli
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Xứ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmarthen (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Carmarthen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carmarthen và Llanelli trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: