Đối đầu Carmarthen vs Llanelli, 21h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Carmarthen vs Llanelli

  • Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Carmarthen vs Llanelli

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 7 2 1 4
Giao hữu CLB 1 0 0 1
VĐQG Xứ Wales 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Carmarthen vs Llanelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Carmarthen (sân nhà) 5 2 0 3
Carmarthen (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmarthen thắng
Bại: là số trận Carmarthen thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CarmarthenLlanelli trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 15 14 0 1 58 18 40 42 T T T T T T
2 Colwyn Bay 14 11 2 1 42 14 28 35 T T T T T T
3 Holywell 15 9 1 5 36 27 9 28 T B B T T H
4 Buckley Town 13 8 2 3 26 17 9 26 H T B T T T
5 Bangor 1876 15 7 2 6 31 24 7 23 B B H B T H
6 Mold Alexandra 14 7 2 5 27 20 7 23 T H B T B H
7 Flint Mountain 14 7 1 6 35 28 7 22 T T T B B T
8 Caersws 13 6 2 5 25 16 9 20 H T T H T B
9 Penrhyncoch 13 5 3 5 22 24 -2 18 H T B H T T
10 Denbigh Town 13 5 2 6 32 36 -4 17 T H T T B B
11 Ruthin Town FC 14 5 1 8 27 31 -4 16 H B T T B B
12 Guilsfield 13 4 1 8 22 28 -6 13 B B B B T B
13 Llandudno 14 3 3 8 22 37 -15 12 H B T B T B
14 Gresford 15 3 3 9 14 35 -21 12 B T H B H B
15 Llay Miners Welfare 14 1 3 10 18 39 -21 6 H B B B B B
16 Prestatyn Town FC 13 2 0 11 17 60 -43 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: