Đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen, 20h30 ngày 07/9
Kết quả Goytre Utd vs Carmarthen
Đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen
Phong độ Goytre Utd gần đây
Phong độ Carmarthen gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Goytre Utd vs Carmarthen
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen trước đây
-
27/07/2024Carmarthen1 - 2Goytre Utd0 - 1W
-
06/01/2024Carmarthen2 - 2Goytre Utd2 - 1D
-
18/11/2023Goytre Utd0 - 1Carmarthen0 - 0L
-
25/03/2023Carmarthen4 - 1Goytre Utd2 - 0L
-
20/08/2022Goytre Utd2 - 3Carmarthen1 - 2L
-
02/10/2021Goytre Utd1 - 1Carmarthen0 - 1D
-
25/08/2021Carmarthen1 - 4Goytre Utd0 - 2W
-
08/12/2018Goytre Utd0 - 3Carmarthen0 - 2L
-
06/11/2010Goytre Utd2 - 3Carmarthen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Carmarthen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goytre Utd (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Goytre Utd (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goytre Utd và Carmarthen trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | 20 | 18 | T T T T T T |
2 | Holywell | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 12 | T B B T T T |
3 | Bangor 1876 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T B B T T |
4 | Colwyn Bay | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T H H T T |
5 | Buckley Town | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T B |
6 | Mold Alexandra | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 9 | T B T B B T |
7 | Guilsfield | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B B T T T |
8 | Flint Mountain | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B T B B T |
9 | Caersws | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T T B B |
10 | Penrhyncoch | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H B B T T |
11 | Ruthin Town FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 6 | B T B T B B |
12 | Denbigh Town | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B T T B |
13 | Llandudno | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B B T H B B |
14 | Gresford | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
15 | Prestatyn Town FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 24 | -19 | 3 | B T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: