Đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach, 21h00 ngày 20/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Pontardawe Town vs Cambrian Clydach

Lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 3 2 0 1
Cúp Quốc Gia Xứ Wales 2 0 1 1
Welsh Football League First Division 5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontardawe Town vs Cambrian Clydach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pontardawe Town (sân nhà) 4 0 2 2
Pontardawe Town (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontardawe Town thắng
Bại: là số trận Pontardawe Town thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pontardawe TownCambrian Clydach trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 20 14 4 2 52 21 31 46 T T H T T H
2 Flint 17 14 3 0 52 16 36 45 T T T T T H
3 Holywell 16 13 2 1 39 10 29 41 T B T T T T
4 Mold Alexandra 16 12 0 4 43 23 20 36 T B T T T T
5 Denbigh Town 17 10 1 6 39 32 7 31 T H B T B T
6 Bangor 1876 18 10 0 8 40 39 1 30 T B T T B T
7 Caersws 16 6 5 5 37 31 6 23 B H T H T H
8 Ruthin Town FC 17 6 4 7 32 27 5 22 T B B T T H
9 Guilsfield 14 6 4 4 21 18 3 22 T T B T H H
10 Gresford 17 5 4 8 25 31 -6 19 B B T H B B
11 Llandudno 19 6 1 12 32 47 -15 19 T B B B T B
12 Prestatyn Town FC 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B H B T
13 Porthmadog 18 4 3 11 25 40 -15 15 H B B B B B
14 Buckley Town 17 2 4 11 23 41 -18 10 B H B B B H
15 Llanidloes Town 15 1 3 11 18 54 -36 6 B B B B H B
16 Chirk AAA 18 1 2 15 18 52 -34 5 B B B H B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: