Đối đầu Holywell vs Caersws, 20h30 ngày 26/8
Kết quả Holywell vs Caersws
Đối đầu Holywell vs Caersws
Phong độ Holywell gần đây
Phong độ Caersws gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Holywell vs Caersws
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holywell vs Caersws trước đây
-
20/07/2024Caersws0 - 1Holywell0 - 0W
-
06/08/2022Caersws1 - 6Holywell0 - 4W
-
03/02/2024Caersws1 - 2Holywell0 - 0W
-
30/09/2023Holywell3 - 1Caersws1 - 1W
-
20/10/2018Caersws2 - 2Holywell0 - 0D
-
21/04/2018Caersws0 - 2Holywell0 - 1W
-
16/09/2017Holywell3 - 1Caersws0 - 0W
-
28/01/2017Holywell1 - 1Caersws0 - 1D
-
10/09/2016Caersws0 - 3Holywell0 - 0W
-
23/04/2016Holywell0 - 2Caersws0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Holywell vs Caersws
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Caersws: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Caersws: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 |
Wales FAW nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holywell vs Caersws: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holywell (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Holywell (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holywell thắng
Bại: là số trận Holywell thua
Thắng: là số trận Holywell thắng
Bại: là số trận Holywell thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holywell và Caersws trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 15 | T T T T T |
2 | Buckley Town | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Holywell | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | T B B T T |
4 | Bangor 1876 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | T T B B T |
5 | Caersws | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
6 | Colwyn Bay | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | B T H H T |
7 | Flint Mountain | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 6 | T B T B B |
8 | Guilsfield | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | B B T T |
9 | Ruthin Town FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 15 | 15 | 0 | 6 | B T B T B |
10 | Denbigh Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T T |
11 | Mold Alexandra | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B T B B |
12 | Penrhyncoch | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B T |
13 | Gresford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B T B |
14 | Llandudno | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B T H B |
15 | Prestatyn Town FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 17 | -12 | 3 | B T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: