Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC
Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC
Phong độ Briton Ferry Athletic gần đây
Phong độ Newtown AFC gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC trước đây
-
07/09/2024Newtown AFC1 - 0Briton Ferry Athletic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Newtown AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briton Ferry Athletic (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Briton Ferry Athletic (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briton Ferry Athletic và Newtown AFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 37 | T H H T T B |
2 | The New Saints | 16 | 12 | 0 | 4 | 45 | 19 | 26 | 36 | T T T T B T |
3 | Haverfordwest County | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 8 | 12 | 30 | H T H T B H |
4 | UWIC Inter Cardiff | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T B H T |
5 | Barry Town United | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T T T B T |
6 | Caernarfon | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 24 | T B B H B T |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T B T B T |
8 | Bala Town F.C. | 17 | 4 | 10 | 3 | 22 | 18 | 4 | 22 | H H H H H H |
9 | Newtown AFC | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 36 | -15 | 19 | T B B H B B |
10 | Flint Town | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 35 | -15 | 14 | H B B B B T |
11 | Briton Ferry Athletic | 16 | 3 | 2 | 11 | 19 | 32 | -13 | 11 | B B T B T B |
12 | Aberystwyth Town | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | B T B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: