Đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton
Đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton trước đây
-
03/02/2024Ruthin Town FC2 - 3Airbus UK Broughton0 - 0L
-
30/09/2023Airbus UK Broughton2 - 0Ruthin Town FC0 - 0L
-
22/01/2022Ruthin Town FC2 - 1Airbus UK Broughton1 - 1W
-
21/08/2021Airbus UK Broughton2 - 1Ruthin Town FC2 - 1L
-
12/01/2019Ruthin Town FC1 - 2Airbus UK Broughton1 - 2L
-
25/08/2018Airbus UK Broughton2 - 1Ruthin Town FC1 - 0L
-
17/02/2018Airbus UK Broughton1 - 0Ruthin Town FC0 - 0L
-
30/09/2017Ruthin Town FC2 - 4Airbus UK Broughton0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 1 | 0 | 3 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Airbus UK Broughton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Airbus UK Broughton trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: