Đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town, 21h30 ngày 16/3
Kết quả Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town
Đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Phong độ Llanidloes Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town trước đây
-
19/08/2023Llanidloes Town1 - 5Airbus UK Broughton1 - 2W
-
26/02/2022Airbus UK Broughton3 - 0Llanidloes Town2 - 0W
-
11/09/2021Llanidloes Town2 - 6Airbus UK Broughton0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Airbus UK Broughton vs Llanidloes Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Airbus UK Broughton (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Airbus UK Broughton (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Airbus UK Broughton thắng
Bại: là số trận Airbus UK Broughton thua
Thắng: là số trận Airbus UK Broughton thắng
Bại: là số trận Airbus UK Broughton thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Airbus UK Broughton và Llanidloes Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 26 | 20 | 4 | 2 | 75 | 25 | 50 | 64 | T T T T T T |
2 | Holywell | 23 | 20 | 2 | 1 | 58 | 16 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 24 | 19 | 3 | 2 | 68 | 26 | 42 | 60 | T T B T T T |
4 | Mold Alexandra | 24 | 16 | 1 | 7 | 60 | 35 | 25 | 49 | T T B T H B |
5 | Denbigh Town | 23 | 14 | 2 | 7 | 57 | 43 | 14 | 44 | T T H T B T |
6 | Bangor 1876 | 25 | 14 | 1 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | T T T B H T |
7 | Guilsfield | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 30 | H B H B B T |
8 | Ruthin Town FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 39 | 4 | 29 | B B T T H B |
9 | Gresford | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 45 | -9 | 29 | B B T H T B |
10 | Llandudno | 26 | 9 | 1 | 16 | 52 | 70 | -18 | 28 | T T B B T B |
11 | Caersws | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | B B B H B T |
12 | Buckley Town | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 51 | -10 | 25 | T T B T B T |
13 | Prestatyn Town FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 58 | -22 | 25 | B T T B H B |
14 | Porthmadog | 26 | 6 | 3 | 17 | 34 | 55 | -21 | 21 | B B T T B B |
15 | Llanidloes Town | 21 | 2 | 3 | 16 | 23 | 73 | -50 | 9 | T B B B B B |
16 | Chirk AAA | 25 | 1 | 2 | 22 | 22 | 73 | -51 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: