Đối đầu Llanelli vs Afan Lido, 02h30 ngày 29/3
Kết quả Llanelli vs Afan Lido
Đối đầu Llanelli vs Afan Lido
Phong độ Llanelli gần đây
Phong độ Afan Lido gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llanelli vs Afan Lido
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llanelli vs Afan Lido trước đây
-
11/01/2025Afan Lido0 - 1Llanelli0 - 0W
-
06/01/2024Llanelli3 - 2Afan Lido1 - 1W
-
18/11/2023Afan Lido0 - 3Llanelli0 - 2W
-
04/03/2023Afan Lido0 - 1Llanelli0 - 0W
-
30/07/2022Llanelli3 - 1Afan Lido1 - 1W
-
19/03/2022Llanelli1 - 1Afan Lido1 - 0D
-
31/07/2021Afan Lido1 - 2Llanelli0 - 1W
-
23/11/2019Afan Lido5 - 1Llanelli0 - 1L
-
31/08/2019Llanelli1 - 0Afan Lido0 - 0W
-
27/01/2018Llanelli1 - 2Afan Lido0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Llanelli vs Afan Lido
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Afan Lido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Afan Lido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 9 | 7 | 1 | 1 |
Welsh Football League First Division | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Afan Lido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llanelli (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Llanelli (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanelli và Afan Lido trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 27 | 23 | 3 | 1 | 83 | 22 | 61 | 72 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: