Đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds, 02h30 ngày 30/3
Kết quả Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds
Đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds
Phong độ Cambrian Clydach gần đây
Phong độ Abertillery Bluebirds gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds trước đây
-
12/08/2023Abertillery Bluebirds0 - 2Cambrian Clydach0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Abertillery Bluebirds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambrian Clydach (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cambrian Clydach (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cambrian Clydach và Abertillery Bluebirds trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 25 | 22 | 2 | 1 | 65 | 16 | 49 | 68 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 27 | 21 | 4 | 2 | 77 | 25 | 52 | 67 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 25 | 20 | 3 | 2 | 75 | 26 | 49 | 63 | T B T T T T |
4 | Mold Alexandra | 26 | 17 | 1 | 8 | 61 | 36 | 25 | 52 | B T H B B T |
5 | Bangor 1876 | 26 | 15 | 1 | 10 | 54 | 49 | 5 | 46 | T T B H T T |
6 | Denbigh Town | 26 | 14 | 2 | 10 | 60 | 55 | 5 | 44 | T B T B B B |
7 | Guilsfield | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 39 | 6 | 37 | B B T T H T |
8 | Caersws | 26 | 8 | 8 | 10 | 50 | 48 | 2 | 32 | H B T T H H |
9 | Ruthin Town FC | 25 | 9 | 5 | 11 | 46 | 47 | -1 | 32 | T T H B B T |
10 | Gresford | 26 | 9 | 5 | 12 | 41 | 48 | -7 | 32 | T H T B T B |
11 | Buckley Town | 25 | 8 | 4 | 13 | 44 | 51 | -7 | 28 | T B T B T T |
12 | Llandudno | 27 | 9 | 1 | 17 | 54 | 73 | -19 | 28 | T B B T B B |
13 | Prestatyn Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 37 | 64 | -27 | 25 | T B H B B B |
14 | Porthmadog | 27 | 6 | 3 | 18 | 34 | 59 | -25 | 21 | B T T B B B |
15 | Chirk AAA | 27 | 2 | 3 | 22 | 27 | 77 | -50 | 9 | B B B B T H |
16 | Llanidloes Town | 24 | 2 | 3 | 19 | 24 | 81 | -57 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: