Đối đầu Llanelli vs Abergavenny, 02h30 ngày 10/2
Kết quả Llanelli vs Abergavenny
Đối đầu Llanelli vs Abergavenny
Phong độ Llanelli gần đây
Phong độ Abergavenny gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llanelli vs Abergavenny
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny trước đây
-
23/09/2023Abergavenny1 - 5Llanelli0 - 2W
-
01/04/2023Abergavenny1 - 0Llanelli0 - 0L
-
01/10/2022Llanelli6 - 0Abergavenny3 - 0W
-
23/07/2022Llanelli1 - 1Abergavenny1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Llanelli vs Abergavenny
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llanelli (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Llanelli (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanelli và Abergavenny trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 16 | 4 | 2 | 58 | 23 | 35 | 52 | H T T H T T |
2 | Flint | 20 | 16 | 3 | 1 | 58 | 20 | 38 | 51 | T T H B T T |
3 | Holywell | 19 | 16 | 2 | 1 | 47 | 13 | 34 | 50 | T T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 18 | 13 | 0 | 5 | 46 | 26 | 20 | 39 | T T T T T B |
5 | Bangor 1876 | 21 | 12 | 0 | 9 | 45 | 42 | 3 | 36 | T B T B T T |
6 | Denbigh Town | 18 | 11 | 1 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | H B T B T T |
7 | Guilsfield | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 26 | T H H T B H |
8 | Caersws | 18 | 6 | 5 | 7 | 39 | 35 | 4 | 23 | T H T H B B |
9 | Ruthin Town FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 35 | 32 | 3 | 22 | B T T H B B |
10 | Gresford | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 40 | -10 | 22 | H B B T B B |
11 | Llandudno | 21 | 7 | 1 | 13 | 40 | 51 | -11 | 22 | B B T B B T |
12 | Buckley Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 19 | B B H T T T |
13 | Prestatyn Town FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 42 | -18 | 18 | B H B T B H |
14 | Porthmadog | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 46 | -19 | 15 | B B B B B B |
15 | Llanidloes Town | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 60 | -40 | 9 | B B H B T B |
16 | Chirk AAA | 20 | 1 | 2 | 17 | 18 | 56 | -38 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: