Kết quả Llandudno vs Guilsfield, 22h30 ngày 11/01
Kết quả Llandudno vs Guilsfield
Đối đầu Llandudno vs Guilsfield
Phong độ Llandudno gần đây
Phong độ Guilsfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.44X
3.602
5.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llandudno vs Guilsfield
-
Sân vận động: Maesdu Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 20
-
Llandudno vs Guilsfield: Diễn biến chính
-
18'Anthony Stephens1-0
-
52'Stephens C.2-0
-
68'Adam Stephens3-0
-
79'Mark Cadwallader4-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llandudno vs Guilsfield: Số liệu thống kê
-
LlandudnoGuilsfield
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
63Pha tấn công75
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
6 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
9 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
14 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation