Kết quả Bangor 1876 vs Penrhyncoch, 21h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 23

  • Bangor 1876 vs Penrhyncoch: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
  • 35'
    Stratulis R. goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
  • 74'
    1-0
  • 78'
    1-0
  • 87'
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Owain Evans
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Bangor 1876 vs Penrhyncoch: Số liệu thống kê

  • Bangor 1876
    Penrhyncoch
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 23 19 3 1 73 21 52 60 T T T H T T
2 Airbus UK Broughton 22 19 1 2 78 24 54 58 T T T B H T
3 Holywell 23 15 1 7 50 36 14 46 T T B T B T
4 Buckley Town 22 12 4 6 39 30 9 40 H B T T H B
5 Llandudno 24 11 4 9 52 47 5 37 B T T T H T
6 Flint Mountain 22 11 3 8 54 39 15 36 T B H H T T
7 Mold Alexandra 23 10 3 10 39 40 -1 33 B B T T H B
8 Gresford 24 9 3 12 31 54 -23 30 T B B T T T
9 Guilsfield 24 8 5 11 44 47 -3 29 B B T H H B
10 Denbigh Town 23 8 5 10 50 55 -5 29 B T T H B H
11 Bangor 1876 23 8 4 11 41 44 -3 28 H B B H T B
12 Penrhyncoch 21 7 6 8 35 38 -3 27 B T B H H T
13 Caersws 22 7 3 12 32 38 -6 24 T B H B B B
14 Ruthin Town FC 24 6 4 14 36 48 -12 22 B T B H B H
15 Prestatyn Town FC 24 4 1 19 32 90 -58 13 T B H T B B
16 Llay Miners Welfare 22 2 4 16 27 62 -35 10 B H B B B B

Upgrade Team Relegation