Kết quả Airbus UK Broughton vs Buckley Town, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Airbus UK Broughton vs Buckley Town
Đối đầu Airbus UK Broughton vs Buckley Town
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Phong độ Buckley Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.93+2
0.86O 4
0.85U 4
0.911
1.18X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.00O 1.75
0.96U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airbus UK Broughton vs Buckley Town
-
Sân vận động: The Airfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 18
-
Airbus UK Broughton vs Buckley Town: Diễn biến chính
-
19'Kaiden Cooke1-0
-
41'1-1
Max Moore
-
60'Nathan Williams2-1
-
88'2-2
Max Moore
-
90'Jake Eyre3-2
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Airbus UK Broughton vs Buckley Town: Số liệu thống kê
-
Airbus UK BroughtonBuckley Town
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 27 | 23 | 3 | 1 | 83 | 22 | 61 | 72 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation