Đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC, 18h00 ngày 14/2
Kết quả SHB Đà Nẵng vs Viettel FC
Nhận định, Soi kèo Đà Nẵng vs Thể Công Viettel, 18h00 ngày 14/2
Đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC
Phong độ SHB Đà Nẵng gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
V-League 2024-2025: SHB Đà Nẵng vs Viettel FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC trước đây
-
12/04/2023Da Nang0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
19/11/2022Viettel FC3 - 0Da Nang2 - 0L
-
14/08/2022Da Nang0 - 2Viettel FC0 - 0L
-
02/05/2021Da Nang1 - 2Viettel FC1 - 1L
-
23/07/2020Viettel FC1 - 1Da Nang0 - 1D
-
23/10/2019Viettel FC5 - 3Da Nang1 - 2L
-
24/02/2019Da Nang3 - 1Viettel FC3 - 0W
-
23/08/2009Viettel FC4 - 3Da Nang1 - 2L
-
17/05/2009Da Nang1 - 0Viettel FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Viettel FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SHB Đà Nẵng (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SHB Đà Nẵng (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SHB Đà Nẵng và Viettel FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
2 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
3 | Viettel FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | H H B T T T |
4 | Hanoi FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 12 | 3 | 9 | 0 | 11 | 7 | 4 | 18 | H T H H H H |
6 | Becamex Binh Duong | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | H B B T B T |
7 | Cong An Ha Noi | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 7 | 7 | 16 | T B B T H H |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | T B B H T B |
9 | Ho Chi Minh | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T H H T B |
10 | Binh Dinh | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T T B B H B |
11 | Hai Phong | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T B H T |
12 | Quang Nam | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | H B H H T B |
13 | Song Lam Nghe An | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 20 | -13 | 9 | B H B H T B |
14 | Da Nang | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | H B B B B T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: