Đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC, 19h15 ngày 08/2
Kết quả Hải Phòng FC vs TP.HCM FC
Nhận định, Soi kèo Hải Phòng vs TP.HCM, 19h15 ngày 8/2
Đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs TP.HCM FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC trước đây
-
04/05/2024Hai Phong2 - 0Ho Chi Minh0 - 0W
-
09/12/2023Ho Chi Minh1 - 1Hai Phong1 - 0D
-
08/02/2023Ho Chi Minh0 - 1Hai Phong0 - 1W
-
26/08/2022Hai Phong4 - 3Ho Chi Minh2 - 0W
-
29/07/2022Ho Chi Minh2 - 1Hai Phong1 - 1L
-
02/05/2021Ho Chi Minh3 - 0Hai Phong1 - 0L
-
05/06/2020Hai Phong0 - 0Ho Chi Minh0 - 0D
-
23/10/2019Hai Phong1 - 2Ho Chi Minh1 - 2L
-
24/02/2019Ho Chi Minh1 - 0Hai Phong0 - 0L
-
03/07/2019Hai Phong0 - 0Ho Chi Minh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
2 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
3 | Viettel FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | H H B T T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 11 | 3 | 8 | 0 | 11 | 7 | 4 | 17 | H H T H H H |
5 | Hanoi FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | H T H T B B |
6 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | T B B H T B |
7 | Cong An Ha Noi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T B B T H |
8 | Becamex Binh Duong | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H B B T B |
9 | Ho Chi Minh | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T H H T B |
10 | Binh Dinh | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T T B B H B |
11 | Hai Phong | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T B H T |
12 | Quang Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H B H H T |
13 | Song Lam Nghe An | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B H B H T |
14 | Da Nang | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | H B B B B T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: