Đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC, 19h15 ngày 27/10
Kết quả Viettel FC vs Thanh Hóa FC
Nhận định Viettel vs Thanh Hóa, vòng 2 giải V-League 19h00 ngày 27/10/2023
Đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs Thanh Hóa FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC trước đây
-
20/08/2023Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
06/08/2023Thanh Hoa0 - 1Viettel FC0 - 0W
-
28/05/2023Thanh Hoa3 - 2Viettel FC1 - 1L
-
28/08/2022Viettel FC3 - 1Thanh Hoa1 - 1W
-
31/07/2022Thanh Hoa1 - 0Viettel FC1 - 0L
-
24/01/2021Thanh Hoa0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
23/06/2020Viettel FC1 - 2Thanh Hoa0 - 1L
-
19/10/2019Thanh Hoa1 - 3Viettel FC0 - 1W
-
01/03/2019Viettel FC2 - 1Thanh Hoa2 - 0W
-
25/07/2009Viettel FC2 - 4Thanh Hoa1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
V-League | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Thanh Hóa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Viettel FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Thanh Hóa FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quang Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
2 | Cong An Ha Noi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Thanh Hoa | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | Hanoi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Viettel FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hai Phong | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Binh Dinh | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nam Dinh FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
9 | Hong Linh Ha Tinh | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Song Lam Nghe An | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Ho Chi Minh | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
14 | Becamex Binh Duong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: