Đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La, 16h30 ngày 28/7
Kết quả nữ Hà Nội vs nữ Sơn La
Đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La
Phong độ nữ Hà Nội gần đây
Phong độ nữ Sơn La gần đây
Vietnam Women's League 2024: nữ Hà Nội vs nữ Sơn La
-
Giải đấu: Vietnam Women's LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La trước đây
-
27/05/2024Son La (W)1 - 4Ha Noi (W)1 - 1W
-
25/12/2023Son La (W)0 - 3Ha Noi (W)0 - 0W
-
02/12/2023Ha Noi (W)4 - 1Son La (W)2 - 0W
-
09/12/2020Son La (W)1 - 5Ha Noi (W)1 - 2W
-
06/10/2020Son La (W)0 - 4Ha Noi (W)0 - 1W
-
27/09/2019Son La (W)0 - 6Ha Noi (W)0 - 2W
-
01/07/2019Ha Noi (W)9 - 0Son La (W)3 - 0W
-
04/10/2018Ha Noi (W)7 - 0Son La (W)2 - 0W
-
20/02/2023Son La (W)0 - 4Ha Noi (W)0 - 3W
-
12/07/2020Ha Noi (W)7 - 0Son La (W)7 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vietnam Women's League | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Việt Nam nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
Cúp QG nữ Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Sơn La: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Hà Nội (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
nữ Hà Nội (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Hà Nội thắng
Bại: là số trận nữ Hà Nội thua
Thắng: là số trận nữ Hà Nội thắng
Bại: là số trận nữ Hà Nội thua
BXH Vòng Bảng Vietnam Women's League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Hà Nội và nữ Sơn La trên Bảng xếp hạng của Vietnam Women's League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vietnam Women's League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CLB TPHCM (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 3 | 25 | 29 | H T T T H T |
2 | Ha Noi (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 30 | 6 | 24 | 24 | T B H T H T |
3 | TNG Thai Nguyen (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 6 | 21 | 24 | T T T H B T |
4 | Than KSVN (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | 24 | H T H T T T |
5 | Phong Phu Ha Nam (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B H T H |
6 | Ho Chi Minh City B (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 7 | B B B T B H |
7 | Son La (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 35 | -30 | 3 | B B B B B B |
8 | Ha Noi II(W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 8 | 43 | -35 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: