Đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2, 16h30 ngày 08/7
Kết quả nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2
Đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2
Phong độ nữ Hà Nội gần đây
Phong độ nữ Hà Nội 2 gần đây
Vietnam Women's League 2024: nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2
-
Giải đấu: Vietnam Women's LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2 trước đây
-
07/05/2024Ha Noi II(W)0 - 5Ha Noi (W)0 - 5W
-
12/12/2023Ha Noi (W)5 - 0Ha Noi II(W)3 - 0W
-
19/11/2023Ha Noi II(W)0 - 4Ha Noi (W)0 - 0W
-
09/10/2022Ha Noi II(W)0 - 5Ha Noi (W)0 - 2W
-
20/11/2020Ha Noi (W)3 - 0Ha Noi II(W)1 - 0W
-
22/09/2020Ha Noi II(W)0 - 6Ha Noi (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vietnam Women's League | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Việt Nam nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Hà Nội vs nữ Hà Nội 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Hà Nội (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
nữ Hà Nội (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Hà Nội thắng
Bại: là số trận nữ Hà Nội thua
Thắng: là số trận nữ Hà Nội thắng
Bại: là số trận nữ Hà Nội thua
BXH Vòng Bảng Vietnam Women's League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Hà Nội và nữ Hà Nội 2 trên Bảng xếp hạng của Vietnam Women's League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vietnam Women's League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CLB TPHCM (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 2 | 24 | 25 | T T H T T T |
2 | TNG Thai Nguyen (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 3 | 19 | 20 | H H T T T T |
3 | Ha Noi (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 2 | 12 | 17 | T T H T B H |
4 | Than KSVN (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 15 | T H T H T H |
5 | Phong Phu Ha Nam (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 5 | 7 | 12 | B T B T B T |
6 | Ho Chi Minh City B (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B B |
7 | Ha Noi II(W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 28 | -24 | 3 | B B B B T B |
8 | Son La (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 31 | -26 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: