Đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC, 18h00 ngày 27/12
Kết quả Nam Định FC vs Viettel FC
Soi kèo nhà cái Nam Định vs Viettel, lúc 18h00 ngày 27/12
Đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
V-League 2024-2025: Nam Định FC vs Viettel FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC trước đây
-
22/07/2023Nam Dinh FC0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
19/02/2023Viettel FC0 - 0Nam Dinh FC0 - 0D
-
14/09/2022Viettel FC4 - 0Nam Dinh FC2 - 0L
-
19/07/2022Nam Dinh FC1 - 0Viettel FC0 - 0W
-
19/03/2021Nam Dinh FC1 - 2Viettel FC1 - 1L
-
05/06/2020Nam Dinh FC1 - 2Viettel FC1 - 1L
-
12/07/2019Nam Dinh FC2 - 0Viettel FC1 - 0W
-
13/04/2019Viettel FC1 - 0Nam Dinh FC0 - 0L
-
11/07/2023Viettel FC2 - 0Nam Dinh FC0 - 0L
-
06/01/2022Viettel FC2 - 3Nam Dinh FC2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nam Định FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nam Định FC và Viettel FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 11 | 7 | 16 | T T T H B T |
2 | Becamex Binh Duong | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B H T T T |
3 | Binh Dinh | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | B T T B T T |
4 | Thanh Hoa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | H T T T H B |
5 | Ho Chi Minh | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | H B T H H T |
6 | Hai Phong | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B T H T B |
7 | Hanoi FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B T T H |
8 | Cong An Ha Noi | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B H H B |
9 | Quang Nam | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B H T H T |
10 | Viettel FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B T B B |
11 | Song Lam Nghe An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B H B T B T |
12 | Khatoco Khanh Hoa | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B B T B |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | H B B B B H |
14 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: