Đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC, 19h15 ngày 01/11
Kết quả Hải Phòng FC vs Nam Định FC
Đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Nam Định FC gần đây
V-League 2024-2025: Hải Phòng FC vs Nam Định FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC trước đây
-
22/05/2024Nam Dinh FC2 - 4Hai Phong0 - 3W
-
17/02/2024Hai Phong1 - 3Nam Dinh FC0 - 3L
-
06/08/2023Hai Phong2 - 0Nam Dinh FC2 - 0W
-
20/05/2023Nam Dinh FC1 - 1Hai Phong1 - 1D
-
08/11/2022Nam Dinh FC0 - 1Hai Phong0 - 1W
-
02/03/2022Hai Phong2 - 1Nam Dinh FC1 - 0W
-
23/01/2021Hai Phong3 - 2Nam Dinh FC2 - 0W
-
25/10/2020Nam Dinh FC2 - 3Hai Phong1 - 1W
-
23/06/2020Nam Dinh FC0 - 2Hai Phong0 - 1W
-
02/04/2023Nam Dinh FC1 - 1Hai Phong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Nam Định FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | B T T T H |
2 | Viettel FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T B T T |
3 | Hoang Anh Gia Lai | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T H H H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Cong An Ha Noi | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H B T H T |
6 | Hanoi FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T B T H H |
7 | Becamex Binh Duong | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
8 | Nam Dinh FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T H T B |
9 | Quang Nam | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | B B T H H |
10 | Ho Chi Minh | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Binh Dinh | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B T B H |
12 | Hai Phong | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | H H B B H |
13 | Da Nang | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B B H H |
14 | Song Lam Nghe An | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: