Đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa, 15h00 ngày 15/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa

  • Giải đấu: Hạng nhất Việt Nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/2/2025 15:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa

- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Việt Nam 1 1 0 0
Hạng nhất Việt Nam 5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Khatoco Khánh Hòa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PVF-CAND (sân nhà) 1 0 1 0
PVF-CAND (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 7 7 0 0 13 1 12 21 T T T T T T
2 Binh Phuoc 8 6 2 0 11 4 7 20 T T T H T T
3 PVF-CAND 7 4 2 1 7 4 3 14 T T H B T T
4 Ba Ria Vung Tau FC 7 3 0 4 10 9 1 9 B B T B B T
5 Khatoco Khanh Hoa 7 2 3 2 6 6 0 9 B T H H H T
6 Dong Thap 8 1 5 2 3 4 -1 8 H T H H B B
7 Dong Tam Long An 7 1 3 3 4 7 -3 6 B H H B T B
8 TP Ho Chi Minh II 7 1 3 3 3 7 -4 6 B H B T H B
9 Huda Hue 7 1 2 4 7 11 -4 5 T B B B B H
10 Hoa Binh 7 1 2 4 2 6 -4 5 B B H T B B
11 Dong Nai Berjaya 8 0 4 4 4 11 -7 4 B H H H H B

Cập nhật: