Đối đầu Phù Đổng vs Huế FC, 16h00 ngày 15/11
Kết quả Phù Đổng vs Huế FC
Đối đầu Phù Đổng vs Huế FC
Phong độ Phù Đổng gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Phù Đổng vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC trước đây
-
24/05/2024TTBD Phu Dong1 - 3Huda Hue0 - 1L
-
28/10/2023Huda Hue2 - 0TTBD Phu Dong0 - 0L
-
23/07/2023Huda Hue0 - 2TTBD Phu Dong0 - 1W
-
03/06/2023TTBD Phu Dong0 - 0Huda Hue0 - 0D
-
23/09/2022TTBD Phu Dong1 - 3Huda Hue1 - 0L
-
13/08/2022Huda Hue0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
27/03/2021Huda Hue0 - 0TTBD Phu Dong0 - 0D
-
06/07/2019Huda Hue2 - 0TTBD Phu Dong2 - 0L
-
26/05/2019TTBD Phu Dong2 - 1Huda Hue0 - 0W
-
25/04/2021TTBD Phu Dong1 - 0Huda Hue0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phù Đổng vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phù Đổng (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phù Đổng (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phù Đổng và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | PVF-CAND | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
3 | Binh Phuoc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | Dong Thap | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
5 | Huda Hue | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
6 | Ba Ria Vung Tau FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
8 | Dong Tam Long An | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
9 | TP Ho Chi Minh II | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
10 | Hoa Binh | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: